--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiềm thù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiềm thù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiềm thù
+
Nurture long-stading resentment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiềm thù"
Những từ có chứa
"hiềm thù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
revenge
revengeful
vindictive
animosity
foe
feud
avenge
vengeance
vengeful
enmity
more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
hiềm thù
:
Nurture long-stading resentment
+
eastern narrow-mouthed toad
:
(động vật học) loài cóc nhỏ miền đông nam nước Mỹ
+
decrepit
:
già yếu, hom hem, lụ khụa decrepit old man người già yếu hom hema decrepit horse con ngựa già yếu
+
lân tinh
:
phosphorous
+
cloud
:
mây, đám mây